Có 1 kết quả:

men
Âm Nôm: men
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Hình thái: 綿
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Unicode: U+25F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

men

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men rượu