Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Unicode: U+25F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2