Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨一丨一丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Unicode: U+25F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0