Có 1 kết quả:

phèn
Âm Nôm: phèn
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶
Unicode: U+25F62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 13

1/1

phèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường phèn