Có 1 kết quả:

xia
Âm Nôm: xia
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Unicode: U+25F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi xia (đại tiện)