Có 1 kết quả:

xầy
Âm Nôm: xầy
Tổng nét: 21
Bộ: mễ 米 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨丶フ丶
Unicode: U+25F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

xầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo lứt xầy (giã gạo)