Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 25
Bộ: mễ 米 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一一丨丨フ一一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+25F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0