Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 26
Bộ: mễ 米 (+20 nét)
Hình thái: 𣍘
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一一丨ノ丶丨フ一一
Unicode: U+25F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0