Có 1 kết quả:

men
Âm Nôm: men
Tổng nét: 31
Bộ: mễ 米 (+25 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+25F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

men

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

men rượu