Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
củTổng nét: 8
Bộ:
mịch 糸 (+2 nét)
Hình thái:
⿰⺯⿰𠄌⺃Nét bút:
フフ丶丶丶丶フフUnicode:
U+25F86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận