Có 1 kết quả:

chài
Âm Nôm: chài
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨
Unicode: U+25F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)