Có 1 kết quả:

díu
Âm Nôm: díu
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨ノ丶
Unicode: U+25F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

díu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dan díu; dắt díu