Có 2 kết quả:

chặtthít
Âm Nôm: chặt, thít
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フフノ
Unicode: U+25F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

chặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

thít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thít chặt