Có 1 kết quả:

phảng
Âm Nôm: phảng
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶
Unicode: U+25FB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

phảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phảng hoa