Có 4 kết quả:

bậnbềnbệnbịn
Âm Nôm: bận, bền, bện, bịn
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨丶
Unicode: U+25FBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/4

bận

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bận rộn

bền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bền vững

bện

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bện thừng

bịn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bịn rịn