Có 1 kết quả:

buộc
Âm Nôm: buộc
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨丶
Unicode: U+25FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

buộc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bó buộc; trói buộc