Có 1 kết quả:

ngó
Âm Nôm: ngó
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一一丨
Unicode: U+25FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

ngó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngó sen, ngó khoai