Có 3 kết quả:

vươngvướngvưởng
Âm Nôm: vương, vướng, vưởng
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨一
Unicode: U+25FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

vương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vương vấn; vương vãi

vướng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vướng víu

vưởng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vất vưởng