Có 2 kết quả:

timtom
Âm Nôm: tim, tom
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ丶丶
Unicode: U+25FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

tim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tim đèn

tom

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)