Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miệtTổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺯末Nét bút:
フフ丶丶丶丶一一丨ノ丶Unicode:
U+25FC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận