Có 2 kết quả:

chỉgiấy
Âm Nôm: chỉ, giấy
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶
Unicode: U+25FD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

chỉ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sợi chỉ

giấy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy tờ; hoa giấy