Có 3 kết quả:

bủa
Âm Nôm: , bủa,
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丨ノ丶一ノ丨フ丨
Unicode: U+25FE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó đuốc; gắn bó

bủa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủa lưới; bủa vây

Từ điển Trần Văn Kiệm

bủa vây

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cất vó