Có 1 kết quả:

nỉ
Âm Nôm: nỉ
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一ノ一フ
Thương Hiệt: VFSP (女火尸心)
Unicode: U+25FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei4, nei4

Chữ gần giống 7

1/1

nỉ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo nỉ