Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺯⿸⿻冖丿厶Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶フノフ丶Thương Hiệt: VFLBI (女火中月戈)
Unicode:
U+25FE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận