Có 1 kết quả:

khâu
Âm Nôm: khâu
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一丨一
Unicode: U+25FE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

khâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khâu (vòng sắt bịt chuôi dao)