Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , , trớ,
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ丨一一
Unicode: U+25FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0