Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sô,
trớTổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺯⿱刃刃Nét bút:
フフ丶丶丶丶フノ丶フノ丶Unicode:
U+25FF7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận