Có 4 kết quả:
dai • dây • giây • tơ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dai dẳng, nói dai, ngồi dai
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giây thép
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tơ tằm; tơ hồng; tơ hào