Có 4 kết quả:

daidâygiây
Âm Nôm: dai, dây, giây,
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ一フノ丶
Unicode: U+2600A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

dai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dai dẳng, nói dai, ngồi dai

dây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sợi dây, dây dợ; dây thần kinh, dây chằng

giây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giây thép

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tơ tằm; tơ hồng; tơ hào