Có 1 kết quả:

thùa
Âm Nôm: thùa
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨ノ一ノ丶
Unicode: U+2600F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thêu thùa