Có 1 kết quả:

giềng
Âm Nôm: giềng
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一ノ一丨一
Unicode: U+2601A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

giềng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giềng mối