Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sa
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノフフ丶丨ノ丶
Unicode: U+2601F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0