Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khíchTổng nét: 13
Bộ:
mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰糹⿱火口Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノノ丶丨フ一Unicode:
U+2602DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận