Có 2 kết quả:

măngmạng
Âm Nôm: măng, mạng
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨丶一フ
Unicode: U+26034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

măng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây măng cụt

mạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạng nhện