Có 1 kết quả:

thun
Âm Nôm: thun
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨ノ丶一丨丶
Unicode: U+26039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thun

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thun lại