Có 1 kết quả:

vải
Âm Nôm: vải
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一ノノ一一フ
Unicode: U+2603F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

vải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải sợi, áo vải