Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰糹空Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶丶フノフ一丨一Thương Hiệt: VFJCM (女火十金一)
Unicode:
U+26048Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận