Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiếpTổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰糹妾Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一Unicode:
U+26049Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận