Có 1 kết quả:

chằng
Âm Nôm: chằng
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一一一フノ丶
Unicode: U+26062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chằng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chằng chịt, dây chằng