Có 3 kết quả:

dạgiárớ
Âm Nôm: dạ, giá, rớ
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丨ノフ丶丶
Unicode: U+26079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

dạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quần dạ, mũ dạ

giá

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

rớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cất rớ