Có 3 kết quả:

nhăn
Âm Nôm: , , nhăn
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ一一丨丨フ一
Unicode: U+2607F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gò bó

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gô cổ, trói gô

nhăn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhăn nheo