Có 1 kết quả:

đỏi
Âm Nôm: đỏi
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+26081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

đỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây đỏi (một thứ dây lớn thường dùng để cột ghe hay thuyền)