Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹屏Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ一ノ丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: VFSTT (女火尸廿廿)
Unicode:
U+260A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 26
Bình luận