Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹⿱石水Nét bút:
フフ丶丶丶丶一ノ丨フ一丨フノ丶Thương Hiệt: VFMRE (女火一口水)
Unicode:
U+260A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận