Có 1 kết quả:

ươm
Âm Nôm: ươm
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+260BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ươm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ươm tơ