Có 2 kết quả:

giảivải
Âm Nôm: giải, vải
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Unicode: U+260FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

giải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải lụa; giựt giải (phần thưởng)

vải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải vóc