Có 1 kết quả:

thùn
Âm Nôm: thùn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+26101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thùn lại