Có 2 kết quả:

dảigiải
Âm Nôm: dải, giải
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: VFKPB (女火大心月)
Unicode: U+26102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daai2, daai3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

dải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dải lụa, dải yếm

giải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải lụa; giựt giải (phần thưởng)