Có 1 kết quả:

dệt
Âm Nôm: dệt
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Unicode: U+26105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dệt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dệt vải, dệt kim; thêu dệt