Có 1 kết quả:

may
Âm Nôm: may
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一一丨一一
Unicode: U+26106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

may

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may vá, may áo