Có 1 kết quả:
xâu
Âm Nôm: xâu
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
Unicode: U+26113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
Unicode: U+26113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xâu tai; xâu tiền; xâu xé